Có 2 kết quả:
交响金属 jiāo xiǎng jīn shǔ ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ • 交響金屬 jiāo xiǎng jīn shǔ ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
jiāo xiǎng jīn shǔ ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) symphonic metal (pop music)
(2) heavy metal with symphonic pretensions
(2) heavy metal with symphonic pretensions
jiāo xiǎng jīn shǔ ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄤˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) symphonic metal (pop music)
(2) heavy metal with symphonic pretensions
(2) heavy metal with symphonic pretensions